Thực đơn
Los Cabos Open 2023 Điểm và tiền thưởngSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 0 | — | — | — | — |
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q2 | Q1 |
Đơn | $129,660 | $75,630 | $44,465 | $25,765 | $14,960 | $9,145 | $4,570 | $2,495 |
Đôi* | $45,050 | $24,100 | $14,120 | $7,900 | $4,655 | — | — | — |
*mỗi đội
Thực đơn
Los Cabos Open 2023 Điểm và tiền thưởngLiên quan
Los Angeles Los Angeles FC Lose You to Love Me Lose Yourself Los Ríos (vùng) Lose My Breath Lost Planet: Extreme Condition Lost in the Echo Lost Stars Los Angeles LakersTài liệu tham khảo
WikiPedia: Los Cabos Open 2023 https://www.atptour.com/en/tournaments/los-cabos/7... https://loscabostennisopen.com/en/players-2023/ https://loscabostennisopen.com/en/home/